Máy ảnh siêu phổ hồng ngoại FS-50
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy ảnh siêu phổ FS-50 cung cấp hình ảnh quang phổ chi tiết và chính xác, giúp người dùng phân tích và hiểu rõ hơn về các vật liệu và quá trình. Máy ảnh siêu phổ có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Các điểm nổi bật của máy ảnh siêu phổ FS-50:
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy ảnh siêu phổ Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tốc độ quét nhanh: Máy ảnh siêu phổ Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Chức năng chọn vùng phổ: Máy ảnh siêu phổ Linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy ảnh siêu phổ Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G9-07(2020): Xác Định Sự Thấm Nước Vào Lớp Phủ Ống Dẫn
-
Tiêu Chuẩn ASTM G31: Hướng Dẫn Thử Nghiệm Ăn Mòn Khi Ngâm Trong Phòng Thí Nghiệm Của Kim Loại
ASTM G31 là một tiêu chuẩn quốc tế cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc tiến hành thử nghiệm ăn mòn khi ngâm các mẫu kim loại trong môi trường phòng thí nghiệm. Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp để đánh giá khả năng chống ăn mòn của các vật liệu kim loại trước khi ứng dụng chúng vào các sản phẩm thực tế.
Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM G31
- Đánh giá khả năng chống ăn mòn: Xác định tốc độ ăn mòn và cơ chế ăn mòn của các loại kim loại khác nhau trong các môi trường cụ thể.
- So sánh vật liệu: So sánh khả năng chống ăn mòn của các loại vật liệu khác nhau hoặc các loại hợp kim khác nhau của cùng một kim loại.
- Đánh giá hiệu quả của các biện pháp chống ăn mòn: Đánh giá hiệu quả của các lớp phủ, chất ức chế ăn mòn hoặc các phương pháp bảo vệ khác.
Nội dung chính của tiêu chuẩn ASTM G31
- Chuẩn bị mẫu: Tiêu chuẩn này đưa ra các hướng dẫn chi tiết về cách chuẩn bị mẫu thử, bao gồm việc cắt mẫu, làm sạch bề mặt, và cân mẫu.
- Môi trường thử nghiệm: ASTM G31 liệt kê các loại môi trường thử nghiệm phổ biến, từ các dung dịch muối đơn giản đến các môi trường phức tạp mô phỏng điều kiện thực tế.
- Điều kiện thử nghiệm: Tiêu chuẩn quy định các điều kiện thử nghiệm như nhiệt độ, thời gian ngâm, độ khuấy, và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến quá trình ăn mòn.
- Đánh giá kết quả: Phương pháp chính để đánh giá kết quả thử nghiệm là đo sự thay đổi khối lượng của mẫu sau khi ngâm. Ngoài ra, tiêu chuẩn cũng đề cập đến các phương pháp khác như đo độ dày lớp ăn mòn, quan sát bề mặt, và phân tích thành phần.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm
- Thành phần hóa học của kim loại: Các nguyên tố hợp kim khác nhau ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
- Cấu trúc vi mô: Cấu trúc hạt, khuyết tật, và ứng suất nội tại ảnh hưởng đến tính đồng nhất của quá trình ăn mòn.
- Môi trường ăn mòn: Thành phần hóa học, nhiệt độ, độ pH, và các ion có trong môi trường ăn mòn đều ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn.
- Phương pháp thử nghiệm: Các yếu tố như kích thước mẫu, diện tích bề mặt tiếp xúc, và phương pháp đo cũng ảnh hưởng đến kết quả.
Ứng dụng của tiêu chuẩn ASTM G31
- Ngành công nghiệp: Đánh giá độ bền của các vật liệu trong các điều kiện môi trường khác nhau.
- Ngành dầu khí: Đánh giá sự ăn mòn của đường ống dẫn.
- Ngành xây dựng: Đánh giá độ bền của vật liệu xây dựng trong môi trường ẩm ướt.
- Ngành ô tô: Đánh giá sự ăn mòn của các bộ phận ô tô.
Thông số kỹ thuật
Số thứ tự | Chỉ số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Dải phổ | 900-1700nm |
2 | Độ phân giải phổ | Tốt hơn 3.5nm |
3 | Cảm biến | CMOS |
4 | Giao diện cảm biến | Camera Link |
5 | Nguồn cấp cho cảm biến | 12V DC |
6 | Kích thước vùng cảm biến | 9.6mm × 7.68mm |
7 | Độ phân giải gốc của cảm biến | 320 × 256 |
8 | Kích thước điểm ảnh gốc | 30µm × 30µm |
9 | Độ sâu bit điểm ảnh | 16 bits |
10 | Chiều dài khe | 9.6mm |
11 | Độ rộng khe | 30µm |
12 | Cách hợp nhất ô điểm ảnh | 2×2 |
13 | Số lượng điểm ảnh hiệu dụng trong không gian | 160 |
14 | Số băng tần | 128 |
15 | Góc nhìn (FOV) | 15.6° @ f=35mm |
16 | Góc nhìn tức thời (IFOV) | 0.71mrad @ f=35mm |
17 | Tần số khung hình | 344fps |
18 | Kích thước | Khoảng 310mm × 60mm × 65mm (không bao gồm ống kính) |
19 | Trọng lượng | Khoảng 2kg |
20 | Nhiệt độ hoạt động | 0-50℃ |
21 | Nhiệt độ lưu trữ | -25-60℃ |
22 | Giao diện | CS-Mount |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.