Máy ảnh siêu quang phổ dòng FigSpec FS-10
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy ảnh siêu phổ FigSpec® Series cung cấp hình ảnh quang phổ chi tiết và chính xác, Máy ảnh siêu quang phổ giúp người dùng phân tích và hiểu rõ hơn về các vật liệu và quá trình. Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Các điểm nổi bật của máy ảnh siêu phổ FigSpec® Series:
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy ảnh siêu quang phổ Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tốc độ quét nhanh: Máy ảnh siêu quang phổNâng cao hiệu quả làm việc.
- Chức năng chọn vùng phổ (ROI): Linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
- Phạm vi phổ rộng: Máy ảnh siêu quang phổBao phủ cả vùng khả kiến và cận hồng ngoại.
- Ứng dụng đa dạng: Máy ảnh siêu quang phổPhân tích vật liệu, kiểm soát chất lượng, nghiên cứu khoa học.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G42-11(2019)e1: Đánh Giá Sự Bong Tróc Cực Âm Của Lớp Phủ Ống Dẫn ở Nhiệt Độ Cao
-
Tiêu Chuẩn ASTM G8: Xác Định Đặc Tính Của Lớp Phủ Đường Ống Bằng Phương Pháp Bóc Tách Catốt
ASTM G8 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quan trọng trong lĩnh vực bảo vệ chống ăn mòn, đặc biệt là đối với các lớp phủ ống dẫn. Tiêu chuẩn này cung cấp một phương pháp để đánh giá khả năng bám dính và bảo vệ của lớp phủ khi chịu tác động của dòng điện một chiều.
Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM G8
- Đánh giá độ bám dính: Xác định độ bám dính của lớp phủ với bề mặt kim loại.
- Đánh giá khả năng bảo vệ: Đánh giá khả năng của lớp phủ trong việc ngăn chặn sự ăn mòn của kim loại cơ bản.
- So sánh các loại lớp phủ: So sánh hiệu suất của các loại lớp phủ khác nhau.
Nguyên lý hoạt động
Phương pháp thử nghiệm này dựa trên việc tạo ra một dòng điện một chiều giữa lớp phủ và kim loại cơ bản. Dòng điện này sẽ gây ra sự phân cực tại giao diện lớp phủ-kim loại, dẫn đến việc hình thành các bong bóng khí hydro. Nếu lớp phủ có độ bám dính kém, các bong bóng khí này sẽ đẩy lớp phủ ra khỏi bề mặt kim loại, gây ra hiện tượng bong tróc.
Các bước thực hiện
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu ống dẫn có lớp phủ được cắt thành các đoạn có kích thước tiêu chuẩn.
- Lắp đặt mẫu: Mẫu được gắn vào một thiết bị thử nghiệm đặc biệt, tạo thành một tế bào điện hóa.
- Áp dụng dòng điện: Một dòng điện một chiều được áp dụng giữa mẫu và điện cực đối cực.
- Quan sát và đánh giá: Quan sát sự hình thành và phát triển của các bong bóng khí trên bề mặt lớp phủ. Đánh giá mức độ bong tróc của lớp phủ sau một thời gian nhất định.
Ứng dụng của tiêu chuẩn ASTM G8
- Ngành dầu khí: Đánh giá khả năng chống ăn mòn của lớp phủ ống dẫn trong môi trường đất.
- Ngành công nghiệp: Đánh giá độ bền của các lớp phủ bảo vệ trong các điều kiện khắc nghiệt.
Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM G8
- Đơn giản: Phương pháp thử nghiệm tương đối đơn giản và dễ thực hiện.
- Nhạy cảm: Phát hiện được các khuyết tật nhỏ trong lớp phủ.
- Truyền thống: Được sử dụng rộng rãi và được công nhận trong ngành.
Thông số kỹ thuật
Mô hình | Máy ảnh siêu quang phổ FS-10 | Máy ảnh siêu quang phổ
FS-11 |
Máy ảnh siêu quang phổ
FS-12 |
Máy ảnh siêu quang phổ
FS-13 |
---|---|---|---|---|
Nguồn sáng | Thụ động (không có nguồn sáng bên trong thiết bị) | |||
Phương pháp quang phổ | Quang phổ nhiễu xạ | |||
Dải bước sóng | 400-700nm | 400-1000nm | ||
Số băng phổ | 150 | 300 | ||
Độ phân giải phổ trên mỗi điểm ảnh | 2.5nm | |||
Độ rộng khe | 30µm | |||
Hiệu suất truyền dẫn | > 50% | > 60% | ||
Ánh sáng lạc | < 0.5% | |||
Số mẫu không gian | Tối đa 1920 (cài đặt qua phần mềm) | |||
Kích thước điểm ảnh | 5.86µm | |||
Tốc độ chụp ảnh | Toàn bộ dải phổ 41Hz, 390Hz sau ROI | Toàn bộ dải phổ 128Hz, 3300Hz sau ROI | Toàn bộ dải phổ 41Hz, 390Hz sau ROI | Toàn bộ dải phổ 128Hz, 3300Hz sau ROI |
Cảm biến | CMOS | |||
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR) | 600/1 | |||
Đầu ra camera | USB3.0 | |||
Giao diện | C-Mount | |||
Phụ kiện | Cáp USB3.0 | |||
ROI | Dải đơn | Lựa chọn nhiều dải linh hoạt | Dải đơn | Lựa chọn nhiều dải linh hoạt |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.