MÁY ĐO MÀU CẦM TAY WR10QC
Máy phân tích màu WR-10QC, Thiết bị so mầu cầm tay WR10QC
Ứng dụng Máy đo màu WR-10QC:
- Máy đo màu sắc được ứng dụng trong ngành sơn, mực in, nhựa, dệt nhuộm, may mặc, thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, đồ chơi, và các ngành công nghiệp màu sắc…
- Kiểm soát chất lượng, màu sắc phân tích, mẫu thử nghiệm, dây chuyền sản xuất thử nghiệm, cũng thích hợp để tiêm đúc, mực, sơn, phun và phụ trợ khác màu.
- Ứng dụng Máy đo màu để kiểm soát chất lượng, sự khác biệt màu sắc điều khiển, sự khác biệt màu sắc phân tích, lấy mẫu thử nghiệm và trực tuyến thử nghiệm cho các ngành công nghiệp như dệt may, in ấn và nhuộm, hàng may mặc, giày, da, hóa chất, nhựa, sắc tố, sơn, in ấn, kim loại, nhiếp ảnh và đồ chơi… cũng như để phụ trợ màu sắc phù hợp trong quá trình các quá trình như tiêm, mực, bức tranh và phun lớp phủ…
-
- Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Axit Terephthalic Tinh khiết (PTA) có hàm lượng p-Toluic Acid thấp
- Mục đích:
- Đề ra các yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho axit terephthalic (PTA) tinh khiết, đặc biệt chú trọng đến việc hạn chế hàm lượng tạp chất p-toluic acid.
- Đảm bảo chất lượng PTA sử dụng trong sản xuất sợi tổng hợp siêu mịn.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho PTA dùng để sản xuất sợi tổng hợp siêu mịn.
- Các yêu cầu kỹ thuật:
- Hàm lượng p-toluic acid: Đặt ra giới hạn tối đa cho hàm lượng tạp chất này để đảm bảo chất lượng sợi sản xuất.
- Các chỉ tiêu khác: Ngoài hàm lượng p-toluic acid, tiêu chuẩn còn quy định các chỉ tiêu khác như độ tinh khiết, độ ẩm, hàm lượng tro, màu sắc, v.v.
- Phương pháp thử: Chỉ rõ các phương pháp thử nghiệm để xác định các chỉ tiêu trên, bao gồm cả phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để xác định hàm lượng 4-carboxybenzaldehyde (4-CBA) và axit p-toluic (p-TA).
- Các tài liệu tham khảo:
- Tham chiếu đến các tiêu chuẩn ASTM khác liên quan, như D7881 (phương pháp thử để xác định 4-CBA và p-TA bằng điện di mao quản).
- Lưu ý:
- Các giá trị được quy định trong tiêu chuẩn này sử dụng đơn vị SI.
- Tiêu chuẩn không bao gồm tất cả các yêu cầu về an toàn, sức khỏe và môi trường. Người sử dụng cần tuân thủ các quy định hiện hành.
Thông số và tính năng của Máy đo màu WR-10QC
- Không Gian màu CIELAB
- Độ lặp lại: △E<0.03
- Khẩu độ: Φ4mm
- Bề mặt áp dụng: Diện tích nhỏ, bề mặt phẳng, bề mặt hồ quang
- Không gian màu: CIEL*a*b*
- Công thức tính: △E * ab
- Công thức chiếu sáng: CLE khuyến nghị: 8/d
- Nguồn sáng: D65
- Cảm ứng: Điốt quang
- Phạm vi: L: 0100
- Sự khác biệt màu sắc giữa các giai đoạn: △E<0.2
- Khoảng thời gian đo: 1.0 giây
- Lưu trữ dữ liệu: Mẫu: 100 Mẫu thử nghiệm: 20000
- Tuổi thọ bóng đèn: 5 năm hoặc hơn 1.600.000 phép kiểm tra
- Màn hình: TFT màu 2.8inch (16:9)
- Lựa chọn ngôn ngữ Máy đo màu: Tiếng Anh/Tiếng Trung
- Nhiệt độ hoạt động: 0℃40℃ (32ºF104ºF)
- Nhiệt độ bảo quản: 20℃50℃ (4ºF122ºF)
- Phạm vi độ ẩm: Độ ẩm tương đối nhỏ hơn 85%, không có ngưng tụ
Reviews
There are no reviews yet.