MÁY ĐO MÀU, MÁY SO MÀU SR-62, SR-64, SR-68
Máy phân tích màu, Máy đo màu chính xác 3NH SR-62, SR-64, SR-68
Giới thiệu
- Máy đo màu SR-62, SR-64, SR-68 là máy đo màu có độ chính xác cao, sử dụng để phân tích sự khác biệt của sản phẩm. Là một sản phẩm mang tính biểu tượng trong ngành công nghiệp thử nghiệm màu. Màu sắc rất quan trọng đối với tất cả các ngành sản xuất hiện nay.
- Máy đo chênh lệch màu thiết kế giao diện thân thiện với người dùng cho phép bạn dễ dàng học cách vận hành. Chức năng định vị kép cho phép đo chính xác hơn. Với phần mềm quản lý chất lượng màu có thể dễ dàng giúp bạn quản lý cơ sở dữ liệu màu, ứng dụng của bạn.
- Phù hợp cho dệt may, in ấn và nhuộm, quần áo, giày dép, da, hóa chất, nhựa, bột màu, sơn, mực in, in ấn, kim loại cứng, nhiếp ảnh, đồ chơi, thực phẩm, y học và các ngành công nghiệp khác. Kiểm soát chất lượng màu sắc, phát hiện sự khác biệt màu sắc.
-
- Phương pháp Thử Tiêu Chuẩn Phân Tích Phenol Bằng Sắc Ký Khí Mao Quản
- Mục đích:
- Xác định hàm lượng phenol trong các mẫu vật liệu khác nhau bằng kỹ thuật sắc ký khí mao quản (GC).
- Đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết của các sản phẩm chứa phenol.
- Nguyên lý:
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu được xử lý để tách chiết và làm tinh khiết phenol.
- Phân tích bằng GC: Mẫu được đưa vào máy sắc ký khí, phenol bị tách khỏi các thành phần khác trên cột mao quản và được phát hiện bởi detector.
- Định lượng: Hàm lượng phenol được tính toán dựa trên diện tích peak của phenol so với các chuẩn.
- Ứng dụng:
- Ngành hóa chất: Kiểm soát chất lượng các sản phẩm hóa chất chứa phenol.
- Ngành môi trường: Đánh giá mức độ ô nhiễm phenol trong nước, đất, không khí.
- Ngành dược phẩm: Kiểm tra hàm lượng phenol trong các sản phẩm dược phẩm.
- Ưu điểm:
- Độ nhạy cao: Phát hiện được hàm lượng phenol ở nồng độ rất thấp.
- Độ chính xác cao: Kết quả phân tích có độ chính xác cao.
- Tốc độ phân tích nhanh: Thời gian phân tích một mẫu thường khá ngắn.
Thông số kỹ thuật máy đo màu chính xác 3NH SR-62, SR-64, SR-68
- Chiếu sáng / Xem hình học: 8/D
- Khẩu độ đo: 4mm (với SR62, SR64) và 8mm với SR68
- Không gian màu: CIE L*a*b (với SR62), CIE L*a*b*C*H*, CIE L*a*b, CIE XYZ (với SR64), CIE L*a*b*C*H*, CIE L*a*b, CIE XYZ (với SR68)
- Sự khác biệt màu sắc giữa các giai đoạn: △E*ab△ (SR62), E*ab, △EL*a*b, E*ab, △E*C*h (SR64), E*ab, △EL*a*b, E*ab, △E*C*h (SR68)
- Nguồn sáng: D65
- Sai số giữa mỗi thiết bị: ≤0.20ΔE*ab (SR62), ≤0.50ΔE*ab (SR64), ≤0.50ΔE*ab (SR68)
- Lưu trữ: 100 mẫu tiêu chuẩn 10000 chiếc (SR62), 100 mẫu tiêu chuẩn 20000 chiếc (SR64, SR68)
- Kích thước: 205*67*80mm (SR62), 205*70*100mm (SR64, SR68)
- Cân nặng Máy đo màu: 500g
- Nguồn: Pin Lithium 3.7V @ 32000m Ah
Reviews
There are no reviews yet.