Máy đo độ bóng dòng Digigross SE, Pro góc 60 độ
Model: DG60 SE, DG60 Pro, DG60 Max

Giới thiệu
-
Máy đo độ bóng Digigross là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng bề mặt sản phẩm. Máy đo độ bóng giúp người dùng dễ dàng đo độ bóng và đảm bảo tính đồng đều của sản phẩm.
Các điểm nổi bật của máy đo độ bóng Digigross:
- Đo độ bóng góc 60 độ: Máy đo độ bóng Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
- Hiệu chuẩn tự động: Máy đo độ bóng Đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.
- Đo liên tục: Máy đo độ bóng Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Kết nối với ứng dụng WeChat: Máy đo độ bóng Quản lý dữ liệu tiện lợi.
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ: Máy đo độ bóng Dễ dàng mang theo và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn ASTM D6578/D6578M-13(2024): Thực hành tiêu chuẩn để xác định khả năng chống graffiti
-
Tiêu Chuẩn ASTM D638: Xác Định Độ Bền Kéo Của Nhựa
ASTM D638 là một trong những tiêu chuẩn thử nghiệm vật liệu nhựa phổ biến nhất, được sử dụng để xác định độ bền kéo của các loại nhựa. Tiêu chuẩn này cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn hóa để đánh giá khả năng chịu lực kéo của một vật liệu nhựa trước khi bị đứt gãy.
Mục đích của tiêu chuẩn ASTM D638
- Đánh giá độ bền: Xác định lực kéo tối đa mà một mẫu nhựa có thể chịu được trước khi bị đứt.
- So sánh vật liệu: So sánh độ bền kéo của các loại nhựa khác nhau.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo rằng các sản phẩm nhựa đáp ứng các yêu cầu về chất lượng.
Nguyên lý hoạt động
- Mẫu thử: Mẫu thử nhựa thường có hình dạng quả tạ để tập trung ứng suất vào phần giữa của mẫu.
- Thiết bị thử nghiệm: Sử dụng máy thử kéo để tác dụng lực kéo lên mẫu thử một cách đều đặn.
- Đo lường: Đo lực kéo và độ giãn dài của mẫu thử cho đến khi mẫu bị đứt.
- Độ bền kéo (Tensile strength): Lực lớn nhất mà mẫu thử chịu được trước khi đứt, chia cho diện tích tiết diện ban đầu của mẫu.
- Độ giãn dài (Elongation at break): Độ giãn dài của mẫu thử tại điểm đứt, thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm so với chiều dài ban đầu.
- Mô đun đàn hồi (Modulus of elasticity): Đo lường độ cứng của vật liệu.
Ứng dụng của tiêu chuẩn ASTM D638
- Ngành nhựa: Đánh giá chất lượng của các sản phẩm nhựa.
- Ngành sản xuất: Kiểm soát chất lượng nguyên liệu nhựa.
- Ngành nghiên cứu: Nghiên cứu và phát triển các loại nhựa mới.
Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM D638
- Tiêu chuẩn hóa: Phương pháp thử nghiệm được chuẩn hóa, đảm bảo tính tương thích giữa các kết quả thử nghiệm.
- Đơn giản: Thiết bị và quy trình thử nghiệm tương đối đơn giản.
- Hiệu quả: Thời gian thử nghiệm tương đối ngắn.
Hạn chế
- Chỉ đo được tính chất kéo: Tiêu chuẩn này chỉ đánh giá khả năng chịu lực kéo của vật liệu, không đánh giá được các tính chất khác như độ bền nén, độ bền uốn.
- Ảnh hưởng của điều kiện thử nghiệm: Nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ kéo có thể ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm.
Thông số kỹ thuật
Mô hình | DG60 SE | DG60 Pro | DG60 Max |
---|---|---|---|
Hiệu chuẩn | Tự động | Tự động | Tự động |
Góc đo | 60° | 60° | 60° |
Thông số | Độ bóng (GU) | Độ bóng (GU) | Độ bóng (GU) |
Khẩu độ | 23×7mm | 23×7mm | 23×7mm |
Phạm vi đo | 0-200GU | 0-1200GU | 0-2000GU |
Độ ổn định | 1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU |
Độ lặp lại | 1 | ±0.1 / ±0.1 | 0.1 / 0.1 |
Pin | Sạc lại, 5000 lần kiểm tra liên tục | Sạc lại, 15000 lần kiểm tra liên tục | Sạc lại, 30000 lần kiểm tra liên tục |
Màn hình | IPS, màn hình màu đầy đủ, 135×240, 1.14 inch | IPS, màn hình màu đầy đủ, 135×240, 1.14 inch | IPS, màn hình màu đầy đủ, 135×240, 1.14 inch |
Giao diện | USB | USB, Bluetooth | USB, Bluetooth |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40℃ | 0-40℃ | 0-40℃ |
Độ ẩm | < 85%, không ngưng tụ | < 85%, không ngưng tụ | < 85%, không ngưng tụ |
Phụ kiện | Cáp USB, dây đeo, hướng dẫn sử dụng, đế hiệu chuẩn, khăn lau | Cáp USB, dây đeo, hướng dẫn sử dụng, đế hiệu chuẩn, khăn lau | Cáp USB, dây đeo, hướng dẫn sử dụng, đế hiệu chuẩn, khăn lau |
Trọng lượng | 80g | 116g | 116g |
Kích thước | 84×70×17mm | 84×70×17mm | 84×70×17mm |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.