Máy so màu quang phổ cầm tay
Loại : Handheld Color Spectrophotometer 45/0 NS800
Model : NS810
Hãng sản xuất : 3NH
Xuất xứ : Trung Quốc
Giới thiệu
- Máy quang phổ màu cầm tay NS800 không chỉ có thể giúp thực hiện các nghiên cứu đối sánh màu và quản lý màu sắc, mà còn có thể kiểm soát quản lý chất lượng sản phẩm một cách chính xác.
- Thiết bị được trang bị phần mềm quản lý màu cao cấp có thể kết nối PC để đạt được nhiều chức năng mở rộng hơn.
Tính năng
- Máy quang phổ màu NS800 được phát triển bởi 3nh với quyền sở hữu trí tuệ độc lập, sử dụng cấu trúc quang học hình học 45/0, tuân thủ CIE No.15, GB / T 3978.
- Với cơ chế kỹ thuật cơ thể người và thiết kế hoạt động nhân bản, máy quang phổ màu NS800 có hiệu suất ổn định đo lường chính xác và các chức năng mạnh mẽ ở vị trí hàng đầu trong cùng ngành.
Ứng dụng
- Máy so màu quang phổ cầm tay đo các mẫu sản phẩm ngành sơn
- Máy so màu quang phổ cầm tay đo các mẫu sản phẩm ngành bao bì
Thông số
Model | NS810 Spectrophotometer |
Illumination/observation system | d/8 (diffused illumination, 8-degree viewing angle) Conforms to CIE No.15, GB/T 3978. |
Integrating sphere Size | Φ58mm |
Light Source | Combined LED sources |
Sensor | Silicon photodiode array |
Wavelength range | 400~700nm |
Wavelength pitch | 10nm |
Reflectance range | 0~200% |
Measuring Aperture | Φ8mm |
Color Space | CIE LAB, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV,LAB&WI&YI |
Color difference Formula | ΔE*ab,ΔE*uv,ΔE*94,ΔE*cmc(2:1),ΔE*cmc(1:1),ΔE*cmc(l:c),CIE2000ΔE*00,ΔE(h) |
Other Chromaticity Data | Whiteness – WI(ASTM E313,CIE/ISO,AATCC,Hunter), Yellowness-YI(ASTM D1925,ASTM 313), TI(ASTM E313,CIE/ISO), Metamerism Index (Mt) Colour Stain, Color Fastness, Color Strength, Opacity |
Observer | 2°/10° |
Illuminant | D65,D50,A,C,D55,D75,F1,F2,F3,F4,F5,F6,F7,F8,F9,F10,F11,F12 |
Display Data | Spectral Value/Graph, Colorimetric Value, Color Difference Value/Graph, PASS/FAIL Result, Color Offset, Color Simulation, color index setting(ΔE*94, ΔE*cmc, ΔE2000), tolerance prompt, reverse prompt, time setting, language setting, restore factory setting |
Measurement Time | 1.5s |
Repeatability | Spectral Reflectance: standard deviation within 0.1%(400~700nm: within 0.2%) Colorimetric Value: Standard deviation within DeltaE*ab 0.04 (Measurement conditions: white calibration plate measured 30 times at 5 seconds intervals after white calibration was performed.) |
Inter Instrument Agreement | Within DeltaE*ab 0.2 (Average for 12 BCRA Series II color tiles) |
Dimension | L*W*H=90*77*230mm |
Weight | 600g |
Battery | Li-ion battery. 2800 times within 8 hours. |
Lamp Life | 5 years, more than 1.6 million measurements |
Display Screen | TFT 3.5inch, Capacitive Touch Screen |
Interface | USB/RS-232 |
Data Memory | 1000 Standards, 15000 Samples |
Operating Temperature | 0~40℃(32~104°F) |
Storage temperature | -20~50℃(-4~122°F) |
Standard Accessory | Power Adapter, Li-ion Battery, Operating Instruction, CD-ROM (containing management software), Data Line, White and Black Calibration Cavity, Protective Cover and Wrist Strap |
Optional Accessory | Universal Test Components, Micro Printer, Powder Test Box |
Notes | The specifications are subject to change without notice. |
Cần hỗ trợ thêm thông tin chi tiết và tư vấn sử dụng, quý khách hàng có thể liên hệ qua email hoặc zalo cùng số điện thoại :
Nguyễn Vũ Gia Huy
Kỹ Sư Kinh Doanh
SDT : 090 819 58 75 (zalo)
Email : [email protected]
Web : http://giahuytek.com
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Địa chỉ: 182 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0315733184
Reviews
There are no reviews yet.