Máy so màu quang phổ cầm tay
Loại : YS4560 45/0 Grating Spectrophotometer with 8mm and 4mm Apertures
Model : YS4560
Hãng sản xuất : 3NH
Xuất xứ : Trung Quốc
Giới thiệu
- Tuân theo CIE No.15 , GB / T 3978, GB 2893, GB / T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN5033 Teil7, GB 2893 、 GB / T 18833,
- 3nh mẫu máy quang phổ cách tử độ chính xác cao YS4560 sử dụng 45/0 (45 độ chiếu sáng hình vòng, góc nhìn 0 độ), và với hai khẩu độ, nó được sử dụng để phân tích và truyền tải màu trong phòng thí nghiệm một cách chính xác.
Tính năng
-
Tuân theo CIE No.15 , GB / T 3978, GB 2893, GB / T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN5033 Teil7, GB 2893 、 GB / T 18833, 3nh mẫu máy quang phổ cách tử độ chính xác cao YS4560 sử dụng 45/0 (45 độ chiếu sáng hình vòng, góc nhìn 0 độ), và với hai khẩu độ, nó được sử dụng để phân tích và truyền tải màu trong phòng thí nghiệm một cách chính xác. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp sơn, mực, dệt, may mặc, in và nhuộm, in vv để chuyển màu và kiểm tra chất lượng, cũng để đo màu mẫu huỳnh quang.
-
Nó được sử dụng để đo hệ số độ sáng và tọa độ màu của biển báo giao thông, vạch kẻ và phim phản chiếu. Nó chứa các màu tiêu chuẩn GB 2893 và GB / T 18833.
-
Nó có thể tùy chỉnh dung sai hình chữ nhật của đa giác theo cách thủ công.
Ứng dụng
- Máy so màu quang phổ cầm tay đo các mẫu sản phẩm ngành sơn
- Máy so màu quang phổ cầm tay đo các mẫu sản phẩm ngành bao bì
Thông số
45/0 Grating Spectrophotometer | |
Model | YS4560 45/0 Grating Spectrophotometer |
Illumination/Observation system | 45/0(45 ring-shaped illumination, vertical viewing); Comply with CIE No.15,GB/T 3978,GB 2893,GB/T 18833,ISO7724-1,ASTM E1164,DIN5033 Teil7,GB 2893、GB/T 18833 |
Features | High accruacy spectrophotometer is used for accurate analysis and transmission of laboratory color.Apply in paints, inks, textiles, garments, printing and dyeing, printing etc industries for color transfer and quality control, also for Fluorescence sample color measurement. It is used to measure the brightness factor and color coordinates of traffic signs, markings and reflective films. It contains GB 2893 and GB/T 18833 standard colors. It can customize the rectangular tolerance of polygons manually. |
Integrating Sphere Size | Φ48mm |
Light Source | Combined LED Light, UV Light |
Spectral separation device | Concave Grating |
Detector | 256 Image Element Double Array CMOS Image Sensor |
Wavelength Range | 400~700nm |
Wavelength Pitch | 10nm |
Half Bandwidth | 10nm |
Reflectance Range | 0~200% |
Measuring Aperture | MAV:Φ8mm/Φ10mm;SAV:Φ4mm/Φ5mm |
Color Space | CIE LAB,XYZ,Yxy,LCh,CIE LUV,HunterLAB,βxy |
Color Difference Formula | ΔE*ab,ΔE*uv,ΔE*94,ΔE*cmc(2:1),ΔE*cmc(1:1),ΔE*00,ΔE(Hunter) |
Other Colorimetric Index | WI(ASTM E313,CIE/ISO,AATCC,Hunter), YI(ASTM D1925,ASTM 313), MI (Metamerism Index), Staining Fastness, Color Fastness, Color Strength, Opacity,Supporting Colorimetric Polygon Tolerance |
Observer Angle | 2°/10° |
Illuminant | D65,A,C,D50,D55,D75,F1,F2(CWF),F3,F4,F5,F6,F7(DLF),F8,F9,F10(TPL5),F11(TL84),F12(TL83/U30) |
Display Data | Spectrogram/Values, Chromaticity Values, Color Difference Values/Graph, Pass/Fail Result, Color Offset |
Measurement Time | About 1.5s |
Repeatability | Spectral reflectance: MAV,Standard deviation within 0.08% (400 nm to 700 nm: within 0.18%)
Chromaticity value:within ΔE*ab 0.03 ( When a white calibration plate is measured 30 times at 5 second intervals after white calibration) |
Inter-instrument Error | Within ΔE*ab 0.15(Average for 12 BCRA Series II color tiles) |
Measurement mode | Single Measurement, Average Measurement(2-99) |
Size(L*W*H) | 184*77*105mm |
Weight | About 600g |
Power source | Li-ion battery. 5000 measurements within 8 hours |
Illuminant Life Span | 5 years, more than 3 million times measurements |
Display | 3.5-inch TFT color LCD, Capacitive Touch Screen |
Interface | USB, Bluetooth 4.0 |
Data memory | Standard 1000 Pcs, Sample 30000 Pcs |
Language | Chinese,English |
Working Environment | Temperature: 0~40℃; Humidity: 0~85% (No Condensation);altitude: less than 2000 m |
Storage Environment | Temperature: -20~50℃; Humidity: 0~85% (No Condensation) |
Standard Accessory | Power Adapter, USB Cable, Built-in li-ion battery, User Manual, software(download from the website)White and Black Calibration Board, Protective Cover. |
Optional Accessory | Micro Printer, Powder Test Box, Universal test components, Locating Plate |
Notes: The specifications are subject to change without notice. |
Cần hỗ trợ thêm thông tin chi tiết và tư vấn sử dụng, quý khách hàng có thể liên hệ qua email hoặc zalo cùng số điện thoại :
Nguyễn Vũ Gia Huy
Kỹ Sư Kinh Doanh
SDT : 090 819 58 75 (zalo)
Email : [email protected]
Web : http://giahuytek.com
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Địa chỉ: 182 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0315733184
Reviews
There are no reviews yet.